Từ "tra tấn" trong tiếng Việt có nghĩa là hành hạ, đánh đập hoặc gây đau đớn cho ai đó, thường nhằm mục đích ép buộc người đó phải cung cấp thông tin hoặc thừa nhận một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành vi bạo lực hoặc tàn ác, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến pháp luật, quân đội hay các tổ chức tội phạm.
Cách sử dụng từ "tra tấn":
"Cảnh sát đã bị cáo buộc đã tra tấn nghi phạm để lấy lời khai."
"Trong phim, nhân vật chính đã bị tra tấn bởi kẻ thù."
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hành hạ: Cũng có nghĩa là gây đau đớn, nhưng thường không chỉ định rõ mục đích như tra tấn.
Đánh đập: Hành động dùng sức mạnh để làm tổn thương người khác, có thể không mang tính tàn nhẫn như tra tấn.
Từ liên quan:
Bạo lực: Hành động sử dụng sức mạnh để gây tổn thương.
Ngược đãi: Hành động đối xử tàn tệ với người khác, có thể là trẻ em, người già hoặc động vật.